mean test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mean test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mean test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mean test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mean test

    * kinh tế

    thẩm tra khả năng tài chính