means grass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
means grass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm means grass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của means grass.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
means grass
Similar:
johnson grass: tall perennial grass that spreads by creeping rhizomes and is grown for fodder; naturalized in southern United States where it is a serious pest on cultivated land
Synonyms: Aleppo grass, evergreen millet, Sorghum halepense
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- means
- means test
- means grass
- meanspirited
- meanspiritedly
- means of access
- means in account
- means of payment
- means of recourse
- means of slinging
- means of transport
- means square error
- means of conveyance
- means of production
- means of protection
- means of consumption
- means of subsistence
- means tested benefits
- means-tested benefits
- means of communication
- means of transportation
- means of individual transport
- meanstream hydroelectric project
- means of architectural composition