have in mind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

have in mind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm have in mind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của have in mind.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • have in mind

    Similar:

    think of: intend to refer to

    I'm thinking of good food when I talk about France

    Yes, I meant you when I complained about people who gossip!

    Synonyms: mean

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).