have a go nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

have a go nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm have a go giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của have a go.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • have a go

    make an attempt at something

    I never sat on a horse before but I'll give it a go

    Synonyms: give it a try

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).