have it coming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

have it coming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm have it coming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của have it coming.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • have it coming

    deserve (either good or bad)

    It's too bad he got fired, but he sure had it coming

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).