have got nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

have got nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm have got giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của have got.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • have got

    Similar:

    have: have or possess, either in a concrete or an abstract sense

    She has $1,000 in the bank

    He has got two beautiful daughters

    She holds a Master's degree from Harvard

    Synonyms: hold

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).