havel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

havel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm havel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của havel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • havel

    Czech dramatist and statesman whose plays opposed totalitarianism and who served as president of Czechoslovakia from 1989 to 1992 and president of the Czech Republic since 1993 (born in 1936)

    Synonyms: Vaclav Havel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).