have an apogee of... (satellite orbit) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

have an apogee of... (satellite orbit) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm have an apogee of... (satellite orbit) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của have an apogee of... (satellite orbit).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • have an apogee of... (satellite orbit)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đạt đến cực đỉnh (của quĩ đạo vệ tinh)

    đạt đến tuyệt đỉnh (của quĩ đạo vệ tinh)