have down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

have down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm have down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của have down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • have down

    have (something) mastered

    She has the names of the fifty states down pat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).