twenty-four hour period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twenty-four hour period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twenty-four hour period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twenty-four hour period.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
twenty-four hour period
Similar:
day: time for Earth to make a complete rotation on its axis
two days later they left
they put on two performances every day
there are 30,000 passengers per day
Synonyms: twenty-four hours, 24-hour interval, solar day, mean solar day
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).