twenty-fourmo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twenty-fourmo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twenty-fourmo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twenty-fourmo.

Từ điển Anh Việt

  • twenty-fourmo

    * danh từ

    số nhiều twenty-fourmos

    khổ tờ giấy cắt phần 24 của tờ giấy lớn

    quyển sách, tráng giấy hay tờ báo theo khổ này