solar system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solar system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solar system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solar system.

Từ điển Anh Việt

  • solar system

    * danh từ

    (the solar system) hệ mặt trời; thái dương hệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solar system

    * kỹ thuật

    hệ mặt trời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solar system

    the sun with the celestial bodies that revolve around it in its gravitational field