solan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solan.
Từ điển Anh Việt
solan
/'souləngu:s/ (solan) /'soulən/
* danh từ
(động vật học) chim điên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solan
very large white gannet with black wing tips
Synonyms: solan goose, solant goose, Sula bassana
Từ liên quan
- solan
- solanum
- solandra
- solanine
- solanoid
- solanella
- solanaceae
- solanceous
- solanidine
- solan goose
- solan-goose
- solanaceous
- solanopteris
- solant goose
- solanum nigrum
- solanum crispum
- solanum jamesii
- solandra guttata
- solanum wrightii
- solanum aviculare
- solanum burbankii
- solanum dulcamara
- solanum giganteum
- solanum jasmoides
- solanum melongena
- solanum quitoense
- solanum rostratum
- solanum tuberosum
- solanum macranthum
- solanum wendlandii
- solanum carolinense
- solanum commersonii
- solanopteris bifrons
- solanaceous vegetable
- solanum melanocerasum
- solanum elaeagnifolium
- solanum pseudocapsicum
- solanum nigrum guineese