solanum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solanum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solanum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solanum.

Từ điển Anh Việt

  • solanum

    * danh từ

    họ cà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solanum

    type genus of the Solanaceae: nightshade; potato; eggplant; bittersweet

    Synonyms: genus Solanum