solanum rostratum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solanum rostratum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solanum rostratum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solanum rostratum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solanum rostratum
Similar:
buffalo bur: North American nightshade with prickly foliage and racemose yellow flowers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- solanum
- solanum nigrum
- solanum crispum
- solanum jamesii
- solanum wrightii
- solanum aviculare
- solanum burbankii
- solanum dulcamara
- solanum giganteum
- solanum jasmoides
- solanum melongena
- solanum quitoense
- solanum rostratum
- solanum tuberosum
- solanum macranthum
- solanum wendlandii
- solanum carolinense
- solanum commersonii
- solanum melanocerasum
- solanum elaeagnifolium
- solanum pseudocapsicum
- solanum nigrum guineese