solan goose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solan goose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solan goose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solan goose.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solan goose
Similar:
solan: very large white gannet with black wing tips
Synonyms: solant goose, Sula bassana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- solan
- solanum
- solandra
- solanine
- solanoid
- solanella
- solanaceae
- solanceous
- solanidine
- solan goose
- solan-goose
- solanaceous
- solanopteris
- solant goose
- solanum nigrum
- solanum crispum
- solanum jamesii
- solandra guttata
- solanum wrightii
- solanum aviculare
- solanum burbankii
- solanum dulcamara
- solanum giganteum
- solanum jasmoides
- solanum melongena
- solanum quitoense
- solanum rostratum
- solanum tuberosum
- solanum macranthum
- solanum wendlandii
- solanum carolinense
- solanum commersonii
- solanopteris bifrons
- solanaceous vegetable
- solanum melanocerasum
- solanum elaeagnifolium
- solanum pseudocapsicum
- solanum nigrum guineese