sob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sob.

Từ điển Anh Việt

  • sob

    /sɔb/

    * danh từ

    sự khóc thổn thức

    tiếng thổn thức

    * động từ

    khóc thổn thức

    to sob oneself to sleep: khóc thổn thức mãi rồi ngủ thiếp đi

Từ điển Anh Anh - Wordnet