sobbingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sobbingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sobbingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sobbingly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sobbingly

    with sobs

    sobbingly, the teenager admitted killing the baby

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).