sob sister nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sob sister nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sob sister giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sob sister.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sob sister

    a journalist who specializes in sentimental stories

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).