sob story nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sob story nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sob story giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sob story.
Từ điển Anh Việt
sob story
/'sɔb'stɔri/
* danh từ
truyện thương cảm
lý do đưa ra để làm mủi lòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sob story
a sentimental story (or drama) of personal distress; designed to arouse sympathy
Synonyms: sob stuff