sob-stuff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sob-stuff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sob-stuff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sob-stuff.

Từ điển Anh Việt

  • sob-stuff

    /'sɔbstʌf/

    * danh từ

    bài nhạc uỷ mị; bài văn tình cảm sướt mướt