sobering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sobering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sobering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sobering.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sobering

    tending to make sober or more serious

    the news had a sobering effect

    Similar:

    sober: cause to become sober

    A sobering thought

    sober up: become more realistic

    After thinking about the potential consequences of his plan, he sobered up

    Synonyms: sober

    sober up: become sober after excessive alcohol consumption

    Keep him in bed until he sobers up

    Synonyms: sober

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).