sobersided nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sobersided nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sobersided giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sobersided.
Từ điển Anh Việt
sobersided
* tính từ
(thông tục) hết sức nghiêm chỉnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sobersided
completely lacking in humor or lightness of touch
choreography that was sobersided and sententious
a play with a sobersided social message