dickhead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dickhead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dickhead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dickhead.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dickhead
Similar:
asshole: insulting terms of address for people who are stupid or irritating or ridiculous
Synonyms: bastard, cocksucker, shit, mother fucker, motherfucker, prick, whoreson, son of a bitch, SOB
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).