son of a bitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
son of a bitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm son of a bitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của son of a bitch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
son of a bitch
Similar:
asshole: insulting terms of address for people who are stupid or irritating or ridiculous
Synonyms: bastard, cocksucker, dickhead, shit, mother fucker, motherfucker, prick, whoreson, SOB
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- son
- sone
- song
- sonar
- sonde
- sonic
- sonly
- sonny
- sonsy
- sonant
- sonata
- sonnet
- sonnic
- sonora
- sonsie
- sontag
- sonance
- sonancy
- sonchus
- songful
- songhai
- sonless
- sonship
- sonatina
- sondheim
- songbird
- songbook
- songless
- songlike
- songster
- sonobuoy
- sonogram
- sonority
- sonorous
- song-bird
- song-book
- song-fest
- songsmith
- sonically
- sonneteer
- sonny boy
- sonograph
- sonometer
- sonorific
- son-in-law
- songstress
- songwriter
- sonic boom
- soniferous
- sonography