sonic boom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sonic boom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sonic boom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sonic boom.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sonic boom

    an explosive sound caused by the shock wave of an airplane traveling faster than the speed of sound

    a sonic boom follows an aircraft as a wake follows a ship

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).