sonic depth finder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sonic depth finder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sonic depth finder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sonic depth finder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sonic depth finder
depth finder for determining depth of water or a submerged object by means of ultrasound waves
Synonyms: fathometer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).