fathometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fathometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fathometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fathometer.

Từ điển Anh Việt

  • fathometer

    /'fæθəmi:tə/

    * danh từ

    cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fathometer

    * kinh tế

    máy dò sâu bằng tín hiệu (để đo chiều sâu của biển)

    * kỹ thuật

    máy dò sâu

    máy đo sâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fathometer

    Similar:

    sonic depth finder: depth finder for determining depth of water or a submerged object by means of ultrasound waves