sonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sonic.

Từ điển Anh Việt

  • sonic

    /'sɔnik/

    * tính từ

    (thuộc) âm thanh

  • sonic

    (vật lí) âm thanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sonic

    (of speed) having or caused by speed approximately equal to that of sound in air at sea level

    a sonic boom

    Synonyms: transonic

    Antonyms: subsonic

    relating to audible sound

    a sonic wave