sonata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sonata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sonata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sonata.
Từ điển Anh Việt
sonata
/sə'nɑ:tə/
* danh từ
(âm nhạc) bản xônat
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sonata
a musical composition of 3 or 4 movements of contrasting forms