sonata form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sonata form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sonata form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sonata form.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sonata form
a musical form having 3 sections -- exposition and development and recapitulation; characteristic of 1st movement of a sonata or symphony
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).