sonometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sonometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sonometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sonometer.
Từ điển Anh Việt
sonometer
/sou'nɔmitə/
* danh từ
(vật lý) cái đo âm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sonometer
Similar:
audiometer: an instrument used to measure the sensitivity of hearing