son nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
son nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm son giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của son.
Từ điển Anh Việt
son
/sʌn/
* danh từ
con trai
son and heir: con trai cả, con thừa tự
he his father's son: nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó
dòng dõi
người con, người dân (một nước)
Vietnam's sons: những người con của nước Việt nam
every mother's son x mother son of a gun
(xem) gun
the Son of Man
Chúa
son of Mars
chiến sĩ, quân lính
the sons of men
nhân loại
son of the soil
người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước
Từ liên quan
- son
- sone
- song
- sonar
- sonde
- sonic
- sonly
- sonny
- sonsy
- sonant
- sonata
- sonnet
- sonnic
- sonora
- sonsie
- sontag
- sonance
- sonancy
- sonchus
- songful
- songhai
- sonless
- sonship
- sonatina
- sondheim
- songbird
- songbook
- songless
- songlike
- songster
- sonobuoy
- sonogram
- sonority
- sonorous
- song-bird
- song-book
- song-fest
- songsmith
- sonically
- sonneteer
- sonny boy
- sonograph
- sonometer
- sonorific
- son-in-law
- songstress
- songwriter
- sonic boom
- soniferous
- sonography