son nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

son nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm son giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của son.

Từ điển Anh Việt

  • son

    /sʌn/

    * danh từ

    con trai

    son and heir: con trai cả, con thừa tự

    he his father's son: nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó

    dòng dõi

    người con, người dân (một nước)

    Vietnam's sons: những người con của nước Việt nam

    every mother's son x mother son of a gun

    (xem) gun

    the Son of Man

    Chúa

    son of Mars

    chiến sĩ, quân lính

    the sons of men

    nhân loại

    son of the soil

    người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • son

    a male human offspring

    their son became a famous judge

    his boy is taller than he is

    Synonyms: boy

    Antonyms: daughter, girl

    the divine word of God; the second person in the Trinity (incarnate in Jesus)

    Synonyms: Word, Logos