sonography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sonography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sonography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sonography.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sonography

    using the reflections of high-frequency sound waves to construct an image of a body organ (a sonogram); commonly used to observe fetal growth or study bodily organs

    Synonyms: ultrasonography, echography, ultrasound

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).