ultrasonography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ultrasonography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ultrasonography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ultrasonography.
Từ điển Anh Việt
ultrasonography
* danh từ
khoa chẩn đoán bằng siêu âm
* danh từ
khoa chẩn đoán bằng siêu âm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ultrasonography
* kỹ thuật
y học:
chụp siêu âm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ultrasonography
Similar:
sonography: using the reflections of high-frequency sound waves to construct an image of a body organ (a sonogram); commonly used to observe fetal growth or study bodily organs
Synonyms: echography, ultrasound