sonority nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sonority nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sonority giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sonority.

Từ điển Anh Việt

  • sonority

    /sə'nɔriti/ (sonorousness) /sə'nɔ:rəsnis/

    * danh từ

    tính kêu; độ kêu (âm thanh)

    sự kêu (văn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet