vibrancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vibrancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vibrancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vibrancy.
Từ điển Anh Việt
vibrancy
/'vaibrənsi/
* danh từ
sự lúc lắc, sự rung động
sự rung tiếng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vibrancy
Similar:
plangency: having the character of a loud deep sound; the quality of being resonant
Synonyms: resonance, reverberance, ringing, sonorousness, sonority