sonneteer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sonneteer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sonneteer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sonneteer.
Từ điển Anh Việt
sonneteer
/,sɔni'tiə/
* danh từ
người làm xonê
* động từ
(như) sonnet
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sonneteer
a poet who writes sonnets