sonly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sonly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sonly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sonly.
Từ điển Anh Việt
sonly
* tính từ
hợp với (thuộc về) người con trai
sonly
* tính từ
hợp với (thuộc về) người con trai
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.