sonship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sonship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sonship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sonship.
Từ điển Anh Việt
sonship
/'sʌnʃip/
* danh từ
phận làm trai
sonship
/'sʌnʃip/
* danh từ
phận làm trai
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.