sondheim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sondheim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sondheim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sondheim.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sondheim

    United States composer of musicals (born in 1930)

    Synonyms: Stephen Sondheim

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).