son-in-law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
son-in-law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm son-in-law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của son-in-law.
Từ điển Anh Việt
son-in-law
/'sʌninlɔ:/
* danh từ, số nhiều sons-in-law
con rể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
son-in-law
the husband of your daughter