sonobuoy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sonobuoy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sonobuoy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sonobuoy.

Từ điển Anh Việt

  • sonobuoy

    /'sɔnəbɔi/

    * danh từ

    phao âm (để phát hiện tàu ngầm)