sos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sos.

Từ điển Anh Việt

  • sos

    * danh từ

    hiệu báo nguy SOS (tàu biển, máy bay...)

    sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng

    sự nguy kịch, sự cần cấp cứu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sos

    an internationally recognized distress signal in radio code

    Similar:

    sol: the syllable naming the fifth (dominant) note of any musical scale in solmization

    Synonyms: soh, so