soh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soh.

Từ điển Anh Việt

  • soh

    /sou/

    * danh từ

    (âm nhạc) Xon (nốt) ((cũng) sol)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soh

    Similar:

    sol: the syllable naming the fifth (dominant) note of any musical scale in solmization

    Synonyms: so