sol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sol.

Từ điển Anh Việt

  • sol

    /sɔl/

    * danh từ

    (đùa cợt) mặt trời

    (âm nhạc) xon (nốt) ((cũng) soh)

    (hoá học) xon

    đồng xon (tiền Pê-ru)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sol

    * kinh tế

    đơn vị tiền tệ chính của Pê -ru

    đồng Son

    trọ

    * kỹ thuật

    y học:

    dung dịch keo lỏng

    điện lạnh:

    son

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sol

    a colloid that has a continuous liquid phase in which a solid is suspended in a liquid

    Synonyms: colloidal solution, colloidal suspension

    (Roman mythology) ancient Roman god; personification of the sun; counterpart of Greek Helios

    the syllable naming the fifth (dominant) note of any musical scale in solmization

    Synonyms: soh, so