solon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solon.
Từ điển Anh Việt
solon
/'soulɔn/
* danh từ
nhà lập pháp khôn ngoan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solon
Similar:
statesman: a man who is a respected leader in national or international affairs
Synonyms: national leader