solvay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solvay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solvay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solvay.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solvay
Belgian chemist who developed the Solvay process and built factories exploiting it (1838-1922)
Synonyms: Ernest Solvay
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).