solvate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solvate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solvate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solvate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solvate

    a compound formed by solvation (the combination of solvent molecules with molecules or ions of the solute)

    cause a solvation in (a substance)

    undergo solvation or convert into a solvate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).