solomon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solomon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solomon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solomon.
Từ điển Anh Việt
solomon
/'sɔləmən/
* danh từ
người khôn ngoan
he is no solomon: anh ta không phải là người khôn đâu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solomon
(Old Testament) son of David and king of Israel noted for his wisdom (10th century BC)